FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

염광빈

27.7.1994(29) 176cm 66Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM44
CDM40
RM48
RB41
RWB42
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
33
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
31
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
44
Chuyền dài
45
Lực sút
42
Đánh đầu
37
Sút xa
43
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16