FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Ye Chan

30.10.1992(31) 175cm 70Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM48
CDM44
RM50
RB43
RWB44
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
41
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
33
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
34
Tranh bóng
33
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11