FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Dae Hoon

30.3.1996(28) 179cm 60Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM45
CDM40
RM47
RB39
RWB40
CB36
SW36
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
39
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
27
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
44
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10