FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ji Chul

6.4.1995(29) 188cm 83Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM26
CM26
CDM26
RM24
RB22
RWB22
CB25
SW25
GK47
Sức mạnh
57
Thể lực
24
Tăng tốc
32
Tốc độ
21
Nhảy
45
Khéo léo
30
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
21
Chuyền dài
29
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
47
TM đổ người
49
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
50