FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Seung Wan

6.2.1992(32) 182cm 72Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM45
CDM39
RM49
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK14
Sức mạnh
50
Thể lực
47
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
34
Khéo léo
50
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
30
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10