FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이훈민

15.10.1997(26) 194cm 80Kg
ST37
RW40
CF37
RF37
CAM39
CM41
CDM45
RM42
RB48
RWB47
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
39
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
33
Giữ bóng
37
Kèm người
48
Tranh bóng
46
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
26
Chuyền dài
45
Lực sút
28
Đánh đầu
43
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16