FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이정근

22.4.1994(30) 184cm 68Kg
ST41
RW42
CF41
RF41
CAM43
CM45
CDM50
RM44
RB50
RWB49
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
41
Khéo léo
51
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
51
Rê bóng
38
Giữ bóng
41
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
28
Chuyền dài
47
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15