FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

박경록

30.9.1994(29) 185cm 80Kg
ST37
RW39
CF37
RF37
CAM38
CM40
CDM45
RM41
RB47
RWB46
CB47
SW46
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
39
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
49
Rê bóng
29
Giữ bóng
32
Kèm người
47
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
22
Chuyền dài
44
Lực sút
28
Đánh đầu
43
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16