FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이정진

23.12.1993(30) 172cm 70Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM44
CDM39
RM47
RB40
RWB41
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
49
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
29
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16