FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이동일

1.8.1995(29) 177cm 63Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM38
CM41
CDM47
RM40
RB48
RWB47
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
47
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
49
Rê bóng
31
Giữ bóng
41
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
26
Chuyền dài
45
Lực sút
30
Đánh đầu
51
Sút xa
29
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
30
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13