FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jong Min

3.10.1993(31) 173cm 66Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM43
RM51
RB43
RWB45
CB38
SW37
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
30
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
32
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
33
Tranh bóng
31
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
47
Đánh đầu
34
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16