FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김형근

6.1.1994(30) 188cm 78Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM23
RM23
RB22
RWB21
CB23
SW23
GK48
Sức mạnh
50
Thể lực
23
Tăng tốc
33
Tốc độ
30
Nhảy
25
Khéo léo
23
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
18
Chuyền dài
16
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
18
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
45
TM đổ người
48
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51