FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laurence Bilboe

21.2.1998(26) 190cm 79Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM23
RM22
RB20
RWB21
CB21
SW21
GK51
Sức mạnh
60
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
37
Nhảy
37
Khéo léo
28
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
15
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
10
Chuyền dài
35
Lực sút
20
Đánh đầu
13
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
24
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
51