FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jae Hyun

9.3.1987(37) 183cm 77Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM45
CDM52
RM42
RB52
RWB50
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
58
Rê bóng
34
Giữ bóng
41
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
35
Đánh đầu
60
Sút xa
36
Vô-lê
24
Sút xoáy
25
Đá phạt
26
Penalty
28
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17