FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Byung Hyun

28.3.1993(31) 178cm 67Kg
ST38
RW41
CF38
RF38
CAM40
CM42
CDM47
RM43
RB50
RWB49
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
40
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
54
Rê bóng
36
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
26
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16