FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cha Yeong Hwan

16.7.1990(33) 183cm 78Kg
ST38
RW37
CF37
RF37
CAM39
CM43
CDM52
RM40
RB51
RWB49
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
30
Giữ bóng
38
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
25
Chuyền dài
52
Lực sút
34
Đánh đầu
53
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16