FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 트래비스

16.10.1997(27) 179cm 76Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM36
CDM42
RM40
RB47
RWB46
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
32
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
26
Chuyền dài
24
Lực sút
27
Đánh đầu
41
Sút xa
30
Vô-lê
24
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15