FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Thill

4.2.2000(24) 176cm 69Kg
ST50
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM54
CDM42
RM57
RB41
RWB44
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
31
Thể lực
46
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
44
Khéo léo
73
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
42
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
31
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
65
Penalty
47
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12