FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이영훈

26.9.1992(32) 170cm 65Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM48
RM46
RB50
RWB49
CB49
SW49
GK14
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
45
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
55
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
31
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
30
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11