FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

정준현

26.8.1994(30) 177cm 70Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM35
CM39
CDM47
RM37
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK13
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
46
Khéo léo
47
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
23
Giữ bóng
37
Kèm người
54
Tranh bóng
51
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
18
Chuyền dài
45
Lực sút
37
Đánh đầu
50
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
24
Đá phạt
26
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10