FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이윤환

16.10.1996(28) 180cm 73Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM45
CDM39
RM49
RB40
RWB41
CB38
SW37
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
43
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
29
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12