FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

임동혁

8.6.1993(31) 190cm 78Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM41
CM44
CDM53
RM42
RB51
RWB49
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
21
Chuyền dài
52
Lực sút
32
Đánh đầu
65
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
23
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
27
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13