FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

최철원

23.7.1994(30) 193cm 85Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM26
CM27
CDM25
RM25
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK50
Sức mạnh
57
Thể lực
36
Tăng tốc
30
Tốc độ
28
Nhảy
39
Khéo léo
28
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
58
TM đổ người
50
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50