FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

한상진

1.8.1995(29) 188cm 84Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM26
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
56
Thể lực
37
Tăng tốc
33
Tốc độ
30
Nhảy
49
Khéo léo
28
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
21
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
19
TM phát bóng
56
TM đổ người
53
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50