FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikolai Alho

12.3.1993(31) 172cm 76Kg
ST51
RW56
CF53
RF53
CAM54
CM51
CDM42
RM57
RB43
RWB46
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
17
Tranh bóng
31
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
37
Sút xa
39
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
55
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16