FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cebio Soukou

2.10.1992(32) 184cm 82Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM45
RM60
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
42
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9