FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Samson

3.7.1995(29) 190cm 81Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM60
RM54
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
68
Nhảy
40
Khéo léo
51
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
39
Đánh đầu
58
Sút xa
42
Vô-lê
23
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16