FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Breitkreuz

18.1.1992(32) 188cm 87Kg
ST54
RW48
CF50
RF50
CAM48
CM49
CDM56
RM48
RB57
RWB55
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
64
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
52
Chuyền dài
42
Lực sút
68
Đánh đầu
68
Sút xa
44
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12