FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

박한준

12.9.1997(26) 177cm 64Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM45
CDM42
RM47
RB43
RWB43
CB40
SW39
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
36
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
38
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
37
Tranh bóng
35
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
40
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16