FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

정재희

28.4.1994(30) 174cm 70Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM54
CM50
CDM48
RM55
RB50
RWB51
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
39
Khéo léo
73
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
41
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
42
Tranh bóng
40
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
51
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12