FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

이태현

13.3.1993(31) 179cm 68Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM45
CDM41
RM48
RB42
RWB44
CB38
SW37
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
45
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
30
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
37
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
34
Tranh bóng
35
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
44
Chuyền dài
46
Lực sút
47
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15