FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

최영훈

29.5.1993(31) 185cm 70Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM45
RM45
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
41
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
43
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
45
Tranh bóng
42
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
47
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11