FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김영도

4.4.1994(30) 180cm 70Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM44
CDM41
RM48
RB43
RWB43
CB39
SW38
GK14
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
36
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
33
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
42
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
49
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11