FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

채광훈

17.8.1993(31) 175cm 70Kg
ST39
RW43
CF41
RF41
CAM42
CM44
CDM49
RM45
RB51
RWB50
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
52
Rê bóng
33
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
23
Chuyền dài
45
Lực sút
27
Đánh đầu
42
Sút xa
29
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
38
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10