FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

조귀범

9.8.1996(28) 184cm 79Kg
ST38
RW35
CF37
RF37
CAM38
CM40
CDM46
RM37
RB46
RWB44
CB49
SW50
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
43
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
53
Rê bóng
24
Giữ bóng
41
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
25
Chuyền dài
33
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
18
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12