FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

황준석

19.3.1996(28) 188cm 72Kg
ST38
RW39
CF38
RF38
CAM39
CM41
CDM46
RM40
RB47
RWB46
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
55
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
43
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
48
Rê bóng
34
Giữ bóng
37
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
44
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15