FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

정승원

27.2.1997(27) 170cm 68Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM46
CDM39
RM48
RB39
RWB41
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
74
Khéo léo
47
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
26
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14