FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 플래트

3.10.1997(27) 183cm 81Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM38
CDM45
RM37
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
41
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
26
Giữ bóng
37
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
26
Chuyền dài
37
Lực sút
36
Đánh đầu
45
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12