FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Fisher

12.2.1998(26) 183cm 83Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM25
CDM24
RM25
RB22
RWB23
CB20
SW21
GK48
Sức mạnh
36
Thể lực
29
Tăng tốc
35
Tốc độ
31
Nhảy
40
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
33
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
9
Chuyền dài
28
Lực sút
27
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
14
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
25
Phản ứng
43
Quyết đoán
22
TM phát bóng
46
TM đổ người
51
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
52