FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 세던

25.12.1997(26) 179cm 68Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM42
RM42
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
42
Rê bóng
50
Giữ bóng
38
Kèm người
49
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
25
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
33
Sút xa
46
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15