FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cafer Tosun

20.11.1999(25) 183cm 73Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM57
CDM50
RM57
RB48
RWB50
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
35
Tăng tốc
61
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
41
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
55
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16