FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corey Jordan

4.3.1999(25) 185cm 80Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM47
RM38
RB50
RWB48
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
33
Giữ bóng
47
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
23
Chuyền dài
29
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
23
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
59
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13