FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

K. 오코넬

30.11.1999(24) 176cm 64Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM49
CDM44
RM53
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
39
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
47
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14