FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Surridge

28.7.1998(25) 191cm 77Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM39
RM48
RB38
RWB39
CB39
SW40
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
47
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
27
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
54
Chuyền dài
31
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17