FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 오키프

5.6.1998(26) 184cm 77Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM46
CDM45
RM46
RB45
RWB45
CB46
SW46
GK14
Sức mạnh
48
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
47
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
56
Penalty
39
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10