FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

D. 포파

12.9.1997(27) 182cm 75Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM34
RM48
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
53
Chuyền dài
30
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
29
Penalty
51
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11