FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gauthier Hein

7.8.1996(28) 170cm 62Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM56
CDM50
RM58
RB49
RWB50
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
45
Khéo léo
77
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
44
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
32
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17