FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 코나테

3.3.1990(34) 174cm 75Kg
ST56
RW62
CF60
RF60
CAM59
CM52
CDM42
RM61
RB43
RWB46
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
51
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
50
Chuyền dài
42
Lực sút
49
Đánh đầu
35
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
36
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10