FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrik Schick

24.1.1996(28) 186cm 73Kg
ST69
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM62
CDM47
RM67
RB46
RWB49
CB41
SW42
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
75
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
72
Chuyền dài
55
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
71
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16