FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Djetei

18.8.1994(29) 185cm 73Kg
ST45
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM55
RM45
RB55
RWB53
CB60
SW61
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
72
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
51
Lực sút
43
Đánh đầu
63
Sút xa
34
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12